Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quell


verb
1. suppress or crush completely (Freq. 3)
- squelch any sign of dissent
- quench a rebellion
Syn:
squelch, quench
Derivationally related forms:
quelling, squelch (for: squelch), squelcher (for: squelch)
Hypernyms:
suppress, stamp down, inhibit, subdue, conquer, curb
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. overcome or allay
- quell my hunger
Syn:
stay, appease
Hypernyms:
meet, satisfy, fill, fulfill, fulfil
Verb Frames:
- Something ----s
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.