Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quickie


noun
hurried repair (Freq. 1)
Syn:
band aid, quick fix, quicky
Hypernyms:
repair, fix, fixing, fixture, mend,
mending, reparation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quickie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.