Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quira


noun
1. hard heavy red wood of a quira tree
Syn:
Panama redwood
Hypernyms:
wood
2. any of several tropical American trees some yielding economically important timber
Hypernyms:
tree
Hyponyms:
roble, Platymiscium trinitatis, Panama redwood tree, Panama redwood, Platymiscium pinnatum
Member Holonyms:
Platymiscium, genus Platymiscium
Substance Meronyms:
Panama redwood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.