Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quitclaim


noun
1. document transferring title or right or claim to another
Syn:
quitclaim deed
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
conveyance
2. act of transferring a title or right or claim to another
Hypernyms:
transfer, transference


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.