Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
race murder


noun
systematic killing of a racial or cultural group
Syn:
genocide, racial extermination
Hypernyms:
killing, kill, putting to death
Instance Hyponyms:
Holocaust, final solution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.