Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
radio transmitter


noun
transmitter that is the part of a radio system that transmits signals (Freq. 1)
Hypernyms:
transmitter, sender
Hyponyms:
spark transmitter
Part Holonyms:
radio, wireless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.