Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
raffia


noun
1. leaf fibers of the raffia palm tree;
used to make baskets and mats etc.
Syn:
raphia
Hypernyms:
plant fiber, plant fibre
2. fiber of a raffia palm used as light cordage and in making hats and baskets
Hypernyms:
fiber, fibre
Substance Holonyms:
raffia palm, Raffia farinifera, Raffia ruffia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raffia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.