Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rafter


I - noun
1. one of several parallel sloping beams that support a roof (Freq. 1)
Syn:
balk, baulk
Hypernyms:
beam
2. someone who travels by raft
Syn:
raftsman, raftman
Derivationally related forms:
raft
Hypernyms:
traveler, traveller

II - verb
provide (a ceiling) with rafters
Topics:
architecture
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rafter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.