Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rain cloud


noun
a dark grey cloud bearing rain (Freq. 1)
Syn:
nimbus, nimbus cloud
Hypernyms:
cloud
Part Meronyms:
aureole, corona


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.