Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rainy season


noun
one of the two seasons in tropical climates
Ant:
dry season
Hypernyms:
season, time of year
Hyponyms:
monsoon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.