Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rancorous


adjective
showing deep-seated resentment
- "preserve...from rancourous envy of the rich"- Aldous Huxley
Similar to:
resentful
Derivationally related forms:
rancor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.