Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rationing


noun
the act of rationing (Freq. 2)
- during the war the government imposed rationing of food and gasoline
Derivationally related forms:
ration
Hypernyms:
allotment, apportionment, apportioning, allocation, parceling,
parcelling, assignation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.