Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reassess


verb
revise or renew one's assessment
Syn:
reevaluate
Derivationally related forms:
reevaluation (for: reevaluate), reassessment
Hypernyms:
measure, evaluate, valuate, assess, appraise, value
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "reassess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.