Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recalcitrate


verb
show strong objection or repugnance;
manifest vigorous opposition or resistance;
be obstinately disobedient
- The Democratic senators recalcitrated against every proposal from the Republican side
Derivationally related forms:
recalcitrance
Hypernyms:
fight, oppose, fight back, fight down, defend
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.