Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
receipts


noun
the entire amount of income before any deductions are made (Freq. 2)
Syn:
gross, revenue
Derivationally related forms:
gross (for: gross)
Hypernyms:
sum, sum of money, amount, amount of money
Hyponyms:
box office, gate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.