Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reclassification


noun
classifying something again (usually in a new category) (Freq. 1)
Hypernyms:
categorization, categorisation, classification, compartmentalization, compartmentalisation, assortment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.