Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recognizable


adjective
1. easily perceived;
easy to become aware of (Freq. 2)
- this situation produces recognizable stress symptoms
Similar to:
perceptible
2. capable of being recognized (Freq. 2)
Syn:
recognisable, placeable
Similar to:
identifiable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recognizable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.