Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reconstructive


adjective
helping to restore to good condition
- reconstructive surgery
- rehabilitative exercises
Syn:
rehabilitative
Similar to:
constructive
Derivationally related forms:
rehabilitate (for: rehabilitative), reconstruct


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.