Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recording label


noun
trade name of a company that produces musical recordings
- the artists and repertoire department of a recording label is responsible for finding new talent
Syn:
label
Hypernyms:
trade name, brand name, brand, marque


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.