Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rectangle



noun
a parallelogram with four right angles (Freq. 1)
Derivationally related forms:
rectangular
Hypernyms:
parallelogram
Hyponyms:
square, foursquare, box

Related search result for "rectangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.