Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recurrent fever


noun
marked by recurring high fever and transmitted by the bite of infected lice or ticks;
characterized by episodes of high fever and chills and headache and muscle pain and nausea that recur every week or ten days for several months
Syn:
relapsing fever
Hypernyms:
infectious disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.