Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recycling



noun
the act of processing used or abandoned materials for use in creating new products
Derivationally related forms:
recycle
Hypernyms:
use, usage, utilization, utilisation, employment, exercise
Hyponyms:
bottle collection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.