Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
red fox


noun
1. weedy annual with spikes of silver-white flowers
Syn:
Celosia argentea
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Celosia, genus Celosia
2. New World fox;
often considered the same species as the Old World fox
Syn:
Vulpes fulva
Hypernyms:
fox
Member Holonyms:
Vulpes, genus Vulpes
3. the common Old World fox;
having reddish-brown fur;
commonly considered a single circumpolar species
Syn:
Vulpes vulpes
Hypernyms:
fox
Hyponyms:
black fox, silver fox
Member Holonyms:
Vulpes, genus Vulpes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.