Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
red ink


noun
the amount by which the cost of a business exceeds its revenue
- the company operated at a loss last year
- the company operated in the red last year
Syn:
loss, red
Ant:
gain (for: loss)
Hypernyms:
sum, sum of money, amount, amount of money
Hyponyms:
paper loss, squeeze


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.