Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
red lauan


noun
1. hard heavy red wood of the red lauan tree;
often sold as Philippine mahogany
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
red lauan tree, Shorea teysmanniana
2. valuable Philippine timber tree
Syn:
red lauan tree, Shorea teysmanniana
Hypernyms:
dipterocarp
Member Holonyms:
Shorea, genus Shorea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.