Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reeve


I - noun
female ruff
Hypernyms:
ruff, Philomachus pugnax

II - verb
1. pass a rope through
- reeve an opening
Hypernyms:
pass through
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. pass through a hole or opening
- reeve a rope
Hypernyms:
pass through
Verb Frames:
- Something ----s something
3. fasten by passing through a hole or around something
Hypernyms:
pass through
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "reeve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.