Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
refining


noun
the process of removing impurities (as from oil or metals or sugar etc.)
Syn:
refinement, purification
Derivationally related forms:
purify (for: purification), refine (for: refinement), refine
Hypernyms:
processing
Hyponyms:
rectification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.