Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
relative frequency


noun
the ratio of the number of observations in a statistical category to the total number of observations (Freq. 2)
Syn:
frequency
Hypernyms:
ratio
Hyponyms:
incidence, relative incidence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.