Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious mystic


noun
someone who believes in the existence of realities beyond human comprehension
Syn:
mystic
Derivationally related forms:
mystic (for: mystic), mystical (for: mystic)
Hypernyms:
believer, worshiper, worshipper
Hyponyms:
quietist
Instance Hyponyms:
Buddha, Siddhartha, Gautama, Gautama Siddhartha, Gautama Buddha,
Chuang-tzu, Boehme, Jakob Boehme, Bohme, Jakob Bohme, Boehm,
Jakob Boehm, Behmen, Jakob Behmen, Eckhart, Johannes Eckhart, Meister Eckhart


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.