Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious ritual


noun
a ceremony having religious meaning
Syn:
religious ceremony
Hypernyms:
ceremony
Hyponyms:
agape, love feast, rite, religious rite, service,
religious service, divine service, sacrament, confirmation, sanctification, Oblation,
religious offering, unction, inunction, libation, Mass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.