Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rename


verb
1. assign a new name to (Freq. 2)
- Many streets in the former East Germany were renamed in 1990
Hypernyms:
name, call
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. name again or anew
- He was renamed Minister of the Interior
Hypernyms:
name, nominate, make
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "rename"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.