Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reshipment


noun
the act of shipping again (especially by transferring to another ship)
Derivationally related forms:
reship
Hypernyms:
dispatch, despatch, shipment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.