Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resiny


adjective
having the characteristics of pitch or tar (Freq. 1)
Syn:
pitchy, resinous, tarry
Similar to:
adhesive
Derivationally related forms:
resin, resin (for: resinous), pitch (for: pitchy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.