Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resistor


noun
an electrical device that resists the flow of electrical current (Freq. 7)
Syn:
resistance
Hypernyms:
electrical device
Hyponyms:
ballast resistor, ballast, barretter, potential divider, voltage divider,
rheostat, variable resistor
Part Holonyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit

Related search result for "resistor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.