Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
restriction enzyme


noun
any of the enzymes that cut nucleic acid at specific restriction sites and produce restriction fragments;
obtained from bacteria (where they cripple viral invaders);
used in recombinant DNA technology
Syn:
restriction endonuclease, restriction nuclease
Hypernyms:
endonuclease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.