Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resurface


verb
1. reappear on the surface
Hypernyms:
surface, come up, rise up, rise
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
2. cover with a new surface
Hypernyms:
coat, surface
Verb Frames:
- Somebody ----s something
3. appear again
- The missing man suddenly resurfaced in New York
Hypernyms:
reappear, re-emerge
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.