Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resurge


verb
rise again
- His need for a meal resurged
- The candidate resurged after leaving politics for several years
Derivationally related forms:
resurgent, resurgence
Hypernyms:
originate, arise, rise, develop, uprise,
spring up, grow
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.