Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retailing


noun
the activities involved in selling commodities directly to consumers (Freq. 4)
Derivationally related forms:
retail
Hypernyms:
selling, merchandising, marketing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.