Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reticular


adjective
resembling or forming a network
- the reticulate veins of a leaf
- a reticulated highway system
Syn:
reticulate
Ant:
nonreticulate (for: reticulate)
Similar to:
cancellate, cancellated, clathrate, crisscross, crisscrossed,
fretted, interlaced, latticed, latticelike, interconnected, interrelated,
lacy, netlike, netted, webbed, weblike, webby,
meshed, networklike
Derivationally related forms:
reticulum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.