Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retina


noun
the innermost light-sensitive membrane covering the back wall of the eyeball;
it is continuous with the optic nerve (Freq. 1)
Derivationally related forms:
retinal
Hypernyms:
membrane, tissue layer
Part Holonyms:
eye, oculus, optic
Part Meronyms:
neuroepithelium, fovea, fovea centralis, parafovea, macula,
macula lutea, macular area, yellow spot, visual cell, blind spot, optic disc,
optic disc, cone, cone cell, retinal cone, rod,
rod cell, retinal rod

Related search result for "retina"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.