Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retrospection


noun
1. reference to things past
- the story begins with no introductory retrospections
Derivationally related forms:
retrospect
Hypernyms:
mention, reference
2. memory for experiences that are past
- some psychologists tried to contrast retrospection and introspection
Derivationally related forms:
retrospect
Hypernyms:
memory, remembering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.