Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revalue


verb
1. gain in value
- The yen appreciated again!
Syn:
appreciate, apprize, apprise
Ant:
depreciate (for: appreciate)
Derivationally related forms:
revaluation
Hypernyms:
increase
Verb Group:
appreciate, apprize, apprise
Verb Frames:
- Something ----s
2. value anew
- revalue the German Mark
Derivationally related forms:
revaluation
Hypernyms:
rate, value
Hyponyms:
appreciate, apprize, apprise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revalue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.