Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhinolaryngology


noun
the medical specialty that deals with diseases of the ear, nose and throat
Syn:
otorhinolaryngology, otolaryngology
Derivationally related forms:
otolaryngologist (for: otolaryngology), otorhinolaryngologist (for: otorhinolaryngology), rhinolaryngologist
Hypernyms:
medicine, medical specialty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.