Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ribbony


adjective
long and thin;
resembling a ribbon
- ribbonlike noodles
Syn:
ribbonlike
Similar to:
thin
Derivationally related forms:
ribbon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.