Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
riddle canon


noun
a canon in which the entrances of successive parts were indicated by cryptic symbols and devices (popular in the 15th and 16th centuries)
Syn:
enigma canon, enigmatic canon, enigmatical canon
Hypernyms:
canon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.