Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rising tide


noun
the occurrence of incoming water (between a low tide and the following high tide)
- "a tide in the affairs of men which, taken at the flood, leads on to fortune" -Shakespeare
Syn:
flood tide, flood
Ant:
ebbtide (for: flood tide)
Hypernyms:
tide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.