Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
risk taker


noun
someone who risks loss or injury in the hope of gain or excitement
Syn:
gambler
Derivationally related forms:
gamble (for: gambler)
Hypernyms:
adventurer, venturer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.