Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roller skate



I - noun
a shoe with pairs of rollers fixed to the sole (Freq. 1)
Hypernyms:
skate
Part Meronyms:
roller

II - verb
travel on shoes with steel or rubber rollers attached to their soles
- In some fashionable restaurants, the waiters roller skate around
Derivationally related forms:
roller-skater
Topics:
sport, athletics
Hypernyms:
skate
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.