Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roomer


noun
a tenant in someone's house
Syn:
lodger, boarder
Derivationally related forms:
room, board (for: boarder), lodge (for: lodger)
Hypernyms:
tenant, renter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roomer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.