Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roper


noun
1. a decoy who lures customers into a gambling establishment (especially one with a fixed game)
Derivationally related forms:
rope
Hypernyms:
decoy, steerer
2. a cowboy who uses a lasso to rope cattle or horses
Derivationally related forms:
rope
Hypernyms:
cowboy, cowpuncher, puncher, cowman, cattleman,
cowpoke, cowhand, cowherd
3. a craftsman who makes ropes
Syn:
ropemaker, rope-maker
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.